Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 植村環
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環 かん わ
vòng.
村 むら
làng
環餅 まがりもちい
mì chiên giòn xoắn hình kim tự tháp
菌環 きんかん
vòng thần tiên, vòng tròn nấm tiên, hiện tượng các cây nấm mọc lên thành một vòng tròn trên mặt đất
ニュートン環 ニュートンかん
các vòng Newton (là một hiện tượng trong đó một hình ảnh giao thoa được tạo ra bởi sự phản xạ ánh sáng giữa hai bề mặt, điển hình là bề mặt hình cầu và một bề mặt phẳng tiếp xúc liền kề)