Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
植樹 しょくじゅ
trồng cây
植樹祭 しょくじゅさい
ngày hội trồng cây, lễ trồng cây
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
田植え たうえ
việc trồng cấy lúa
植樹事業 しょくじゅじぎょう
chương trình gieo trồng cây
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước