Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
田植え たうえ
việc trồng cấy lúa
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田植え歌 たうえうた たうえか
bài hát gieo trồng gạo
母斑-太田 ぼはん-おーた
bớt ota
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
お田植え祭 おたうえまつり
lễ hội trồng lúa