Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田夫 でんぷ
Nông dân.
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田植え たうえ
việc trồng cấy lúa
田夫野人 でんぷやじん
mộc mạc; nông dân; dân quê
田植え歌 たうえうた たうえか
bài hát gieo trồng gạo
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt