Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 植田正治
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
正治 しょうじ
thời Shouji (1199.4.27-1201.2.13)
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田植え たうえ
việc trồng cấy lúa
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.