Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田植え たうえ
việc trồng cấy lúa
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
田植え歌 たうえうた たうえか
bài hát gieo trồng gạo
至 し
to...