Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田植え たうえ
việc trồng cấy lúa
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
田植え歌 たうえうた たうえか
bài hát gieo trồng gạo
正味重量 しょうみじゅうりょう
giăng lưới trọng lượng