Các từ liên quan tới 椎尾神社 (島本町)
尾椎 びつい
đốt sống đuôi
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
神社 じんじゃ
đền
しゃだんほうじんぜんにっぽんしーえむほうそうれんめい 社団法人全日本シーエム放送連盟
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản.
本社 ほんしゃ ほんじゃ
trụ sở điều hành chính; văn phòng điều hành; trụ sở chính.
本島 ほんとう
hòn đảo chính; hòn đảo này
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh