Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
両玉 両玉
Cơi túi đôi
悪玉 あくだま あくたま
bất lợi; có hại
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
悪事 あくじ
tội ác; sự phạm tội
検事 けんじ
công tố viên; ủy viên công tố; kiểm sát viên
悪玉コレステロール あくだまコレステロール
colesteron xấu