Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
身体検査 しんたいけんさ
khám sức khỏe, kiểm tra y tế
体格検査 たいかくけんさ
kỳ thi vật lý
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
検体 けんたい
(y học) mẫu xét nghiệm
検眼鏡検査 けんがんきょうけんさ
soi đáy mắt
検出検査紙 けんしゅつけんさかみ
giấy thử