検圧法
けんあつほー「KIỂM ÁP PHÁP」
Cách đo áp lực
検圧法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 検圧法
検圧 けんあつ
đo áp suất
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
検圧器 けんあつき
sức ép đánh giá
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium