Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
検圧 けんあつ
đo áp suất
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
検圧法 けんあつほー
cách đo áp lực
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
検出器 けんしゅつき
Máy dò
検知器 けんちき
cảm biến