Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 検地帳
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
検地 けんち
sự khảo sát đất đai; khảo sát đất đai; đo đạc đất đai
地検 ちけん
Văn phòng uỷ viên công tố địa phương
地図帳 ちずちょう
tập bản đồ
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.