Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
検定ソフト
けんていソフト
phần mềm kiểm định
資格/検定ソフト しかく/けんていソフト
Phần mềm chứng chỉ/kiểm định
検定 けんてい
sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
ソフト ソフト
phần mềm (máy vi tính).
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
G検定 ジーけんてい
kiểm định g
Đăng nhập để xem giải thích