検定料
けんていりょう「KIỂM ĐỊNH LIÊU」
☆ Danh từ
Lệ phí thi; lệ phí dự thi; tiền dự thi
職業訓練生検定料
Tiền dự thi học nghề
学期検定料
Tiền dự thi học kỳ
入学検定料
Tiền dự thi đại học .

検定料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 検定料
検定 けんてい
sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.