(統計)検定関数
(とうけい)けんていかんすう
Hàm số kiểm tra
(統計)検定関数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới (統計)検定関数
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
検定統計量 けんていとうけいりょう
thống kê kiểm định
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
相関検定 そうかんけんてい
phân tích tương quan
数学検定 すうがくけんてい
Global Mathematics Certification, Practical Mathematics Proficiency Test
数理統計学 すうりとうけいがく
thống kê toán học
統計 / 統計学 とうけい / とうけいがく
statistics
統計 とうけい
thống kê