Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
改札鋏 かいさつはさみ
phát vé sự đục lỗ
検札 けんさつ
sự kiểm tra vé, sự soát vé (trên xe buýt, xe điện...)
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
鋏 やっとこ はさみ ハサミ
kéo; cái kéo.
鋏 やっとこ はさみ
kéo
和鋏 わばさみ
kéo hình chữ U không có chỗ xỏ ngón
紙鋏 かみばさみ かみはさみ
cặp giấy.