Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
検査器具
けんさきぐ
dụng cụ kiểm tra.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
水質検査器 すいしつけんさうつわ
sản phẩm kiểm tra chất lượng nước
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
エコー検査 エコーけんさ
sự quét siêu âm
検査科 けんさか
khoa xét nghiệm.
検査所 けんさじょ
địa điểm điều tra
「KIỂM TRA KHÍ CỤ」
Đăng nhập để xem giải thích