Kết quả tra cứu 試験室
試験室
しけんしつ
「THÍ NGHIỆM THẤT」
☆ Danh từ
◆ Phòng thí nghiệm.
試験室
、
図書館
、そうして
博物館
など
静
かなところが
好
きだ。<br>
Tôi thích những nơi yên tĩnh như phòng thí nghiệm, thư viện, và bảo tàng.

Đăng nhập để xem giải thích
しけんしつ
「THÍ NGHIỆM THẤT」
Đăng nhập để xem giải thích