Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 検査特性曲線
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
特性曲線 とくせいきょくせん
characteristic curve
適性検査 てきせいけんさ
cuộc trắc nghiệm khả năng (để tuyển vào làm việc)
性格検査 せいかくけんさ
khảo sát tính cách
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
合理性検査 ごうりせいけんさ
kiểm tra tính hợp lý
特性X線 とくせいエックスせん
characteristic X-ray