Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉱石検波器 こうせきけんぱき
máy dò quặng
検波 けんぱ
sự dò sóng; sự tách sóng
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
検出器 けんしゅつき
Máy dò
検知器 けんちき
cảm biến
検電器 けんでんき けんでんうつわ けんでんき けんでんうつわ
dụng cụ thử điện