Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
検番 けんばん
văn phòng gọi Geisha.
芸者 げいしゃ
nghệ nhân.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
芸能者 げいのうしゃ
người có tài năng nghệ thuật
男芸者 おとこげいしゃ
male entertainer
芸者屋 げいしゃや
nhà của geisha
内芸者 うちげいしゃ
người vũ nữ Nhật sống tại nơi làm việc