Kết quả tra cứu 検眼
Các từ liên quan tới 検眼
検眼
けんがん
「KIỂM NHÃN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Phép đo thị lực

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 検眼
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 検眼する/けんがんする |
Quá khứ (た) | 検眼した |
Phủ định (未然) | 検眼しない |
Lịch sự (丁寧) | 検眼します |
te (て) | 検眼して |
Khả năng (可能) | 検眼できる |
Thụ động (受身) | 検眼される |
Sai khiến (使役) | 検眼させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 検眼すられる |
Điều kiện (条件) | 検眼すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 検眼しろ |
Ý chí (意向) | 検眼しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 検眼するな |