Kết quả tra cứu 検眼鏡
Các từ liên quan tới 検眼鏡
検眼鏡
けんがんきょう けんがんかがみ
「KIỂM NHÃN KÍNH」
◆ Dụng cụ soi đáy mắt
☆ Danh từ
◆ Kính soi đáy mắt
◆ Kính soi đáy mắt (một dụng cụ y tế được sử dụng để soi và quan sát các cấu trúc bên trong mắt)

Đăng nhập để xem giải thích