Kết quả tra cứu 検鏡
検鏡
けんきょう
「KIỂM KÍNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự dùng kính hiển vi; sự soi kính hiển vi

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 検鏡
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 検鏡する/けんきょうする |
Quá khứ (た) | 検鏡した |
Phủ định (未然) | 検鏡しない |
Lịch sự (丁寧) | 検鏡します |
te (て) | 検鏡して |
Khả năng (可能) | 検鏡できる |
Thụ động (受身) | 検鏡される |
Sai khiến (使役) | 検鏡させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 検鏡すられる |
Điều kiện (条件) | 検鏡すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 検鏡しろ |
Ý chí (意向) | 検鏡しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 検鏡するな |