Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 検索連動型広告
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
コンテンツ連動型広告 コンテンツれんどーがたこーこく
quảng cáo theo ngữ cảnh
連想検索 れんそうけんさく
truy tìm kiểu liên tưởng
ロボット型検索エンジン ロボットがたけんさくエンジン
công cụ tìm kiếm loại rô bốt
動画広告 どーがこーこく
kiểm tra hoạt động
検索 けんさく
sự truy tìm thông tin; sự tra cứu
運用型広告 うんよーがたこーこく
hoạt động quảng cáo
広告 こうこく
quảng cáo