Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 検視官江夏冬子
夏冬 かとう
mùa hè với mùa đông
冬官 とうかん
Ministry of Works (Zhou-dynasty China)
夏官 かかん
Ministry of War (Zhou-dynasty China)
検視 けんし
khám nghiệm (tử thi)
夏山冬里 なつやまふゆさと
pasturing cattle in summer and feeding them indoors during winter, rotated grazing
春夏秋冬 しゅんかしゅうとう
xuân hạ thu đông.
冬虫夏草 とうちゅうかそう ふゆむしなつくさ トウチュウカソウ
đông trùng hạ thảo
夏炉冬扇 かろとうせん
các thứ (trở nên) vô ích khi qua mùa (ví dụ như lò sưởi vào mùa hè và quạt máy vào mùa đông)