集団検診
しゅうだんけんしん「TẬP ĐOÀN KIỂM CHẨN」
Sàng lọc đại trà ( mass screening)
☆ Danh từ
Kỳ chuẩn đoán y khoa tập trung theo nhóm

集団検診 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 集団検診
胸部X線集団検診 きょーぶXせんしゅーだんけんしん
chụp x quang lồng ngực
検診 けんしん
sự khám bệnh; sự kiểm tra sức khoẻ; khám bệnh; kiểm tra sức khoẻ; khám
集団 しゅうだん
tập thể; tập đoàn
検診衣 けんしんころも
áo choàng kiểm tra
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
集団化 しゅうだんか
tập thể hoá.