Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
胸部X線集団検診 きょーぶXせんしゅーだんけんしん
chụp x quang lồng ngực
検診 けんしん
sự khám bệnh; sự kiểm tra sức khoẻ; khám bệnh; kiểm tra sức khoẻ; khám
集団 しゅうだん
tập thể; tập đoàn
検診衣 けんしんころも
áo choàng kiểm tra
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
自己検診 じこけんしん
tự kiểm tra
定期検診 ていきけんしん
sự kiểm tra sức khỏe định kỳ