Các từ liên quan tới 検証と反証の非対称性
検証 けんしょう
kiểm tra; kiểm chứng
反証 はんしょう
phản chứng; phản đề
非対称 ひたいしょう
tính không đối xứng
反証可能性 はんしょうかのうせい
tính khả phủ chứng
ソフトウエア検証 ソフトウエアけんしょー
kiểm thử phần mềm
アウトオブサンプル検証 アウトオブサンプルけんしょー
xác thực dữ liệu được sử dụng để xây dựng chiến lược và dữ liệu để kiểm tra lợi nhuận một cách riêng biệt
検証局 けんしょーきょく
nhà cung cấp chứng thực số
車検証 しゃけんしょう
chứng nhận kiểm định ô tô