椰子油
やしあぶら「GIA TỬ DU」
Dầu dừa.

椰子油 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 椰子油
アレカやし アレカ椰子
cây cau
油椰子 あぶらやし アブラヤシ
cọ dầu
椰子 やし ヤシ
dừa.
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
椰子蟹 やしがに ヤシガニ
cua dừa
サゴ椰子 サゴやし さごやし サゴヤシ
Sago (là một tinh bột chiết xuất từ ruột xốp của nhiều loại cây cọ nhiệt đới khác nhau, đặc biệt là Metroxylon sagu)
棗椰子 なつめやし ナツメヤシ
Quả chà là; cây chà là.