Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 楚歌
四面楚歌 しめんそか
tình trạng xung quanh toàn kẻ thù
楚楚 そそ
duyên dáng; nguyên chất
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
楚 すわえ ずわえ すわい ずわい
switch (long, tender shoot of a plant)
楚々 そそ すわえ々
duyên dáng; nguyên chất
清楚 せいそ
sạch và nguyên chất; giỏ rác; lựa chiều
清楚ギャル せいそギャル
cô gái có phong cách trong sáng; cô gái có phong thái thanh lịch
歌 うた
bài hát