Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 楠元秀真
真秀等 まほら
great and splendid land (Yamato word), excellent location, splendid place
楠 くすのき
cây long não.
真秀等間 まほらま
great and splendid land (Yamato word), excellent location, splendid place
真秀呂場 まほろば
nơi tuyệt vời, nơi đáng sống
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
楠の木 くすのき
cây long não.