Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 楠出入口
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
出入口 でいりぐち
cửa ra vào.
出入り口 でいりぐち
cửa ra vào.
ペット用出入口 ペットようでいりぐち
lối vào/ra cho thú cưng
楠 くすのき
cây long não.
入口 いりぐち いりくち はいりぐち はいりくち
cổng vào
出口 でぐち
cổng ra