Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
加工 かこう
gia công; sản xuất
梓 あずさ し アズサ
(thực vật) cây đinh tán
楠 くすのき
cây long não.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
工区 こうく
khu công trường
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.