Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 楠梓加工区駅
加工 かこう
gia công; sản xuất
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
梓 あずさ し アズサ
(thực vật) cây đinh tán
楠 くすのき
cây long não.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.