Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
楠 くすのき
cây long não.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
薫 くん
mùi thơm,mùi dễ chịu,mùi hương
見に入る 見に入る
Nghe thấy
薫蒸 くんじょう
sự hun khói
空薫 そらだき
hương nhan để trong khuôn
薫製 くんせい
món (thịt, cá...) xông khói
薫染 くんせん
ảnh hưởng tốt