Các từ liên quan tới 業平橋 (墨田区)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田平子 たびらこ タビラコ
một loài thực vật có hoa trong họ Cúc
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may