業法
ぎょうほう「NGHIỆP PHÁP」
☆ Danh từ
Luật kinh doanh

業法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 業法
漁業法 ぎょぎょうほう
luật đánh bắt thủy hải sản
旅行業法 りょこうぎょうほう
luật kinh doanh du lịch
企業法務部 きぎょうほうむぶ
phòng pháp chế doanh nghiệp
地方公営企業法 ちほうこうえいきぎょうほう
Luật doanh nghiệp công địa phương
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium