好成績 こうせいせき
thành tích tốt
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
業績不振 ぎょうせきふしん
suy thoái kinh tế
業績予想 ぎょうせきよそう
dự báo lợi tức (quang cảnh, sự chiếu)
業績賞与 ぎょうせきしょうよ
tiền thưởng thực hiện
業績悪化 ぎょうせきあっか
Kết quả kinh doanh xấu đi
業績相場 ぎょーせきそーば
thị trường định hướng lợi nhuận