見極め
みきわめ「KIẾN CỰC」
☆ Danh từ
Sự biết chắc, sự thấy chắc; sự xác định; sự tìm hiểu chắc chắn

見極め được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見極め
見極める みきわめる
nhìn rõ; nhìn thấu; nhìn thấu suốt; nhận rõ
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
極め ぎめ きわめ
Việc nhận định giá trị của (kiếm đạo, trà đạo...)
見に入る 見に入る
Nghe thấy