極め手
きめて「CỰC THỦ」
Lý lẽ vững chắc, lý lẽ đanh thép

極め手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 極め手
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
極め ぎめ きわめ
Việc nhận định giá trị của (kiếm đạo, trà đạo...)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
月極め つきぎめ
hàng tháng, nguyệt san, tạp chí ra hằng tháng, kinh nguyệt
取極め ときめ
quyết định; thỏa thuận