Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大圏航路 たいけんこうろ
lộ trình hàng hải vòng quanh thế giới
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
北極圏 ほっきょくけん
bắc cực quyền
極地圏 きょくちけん
vùng cực.
南極圏 なんきょくけん
nam cực quyền
航路 こうろ
đường đi (trên không, trên biển)
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực