極相
きょくそう「CỰC TƯƠNG」
☆ Danh từ
Cao đỉnh

極相 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 極相
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
極極 ごくごく
vô cùng, cực kỳ, cực độ
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
極 ごく きょく
rất; vô cùng; cực; cực kỳ