極論
きょくろん「CỰC LUẬN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nói cho đến cùng; lý lẽ chân thật (không giấu giếm)

Bảng chia động từ của 極論
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 極論する/きょくろんする |
Quá khứ (た) | 極論した |
Phủ định (未然) | 極論しない |
Lịch sự (丁寧) | 極論します |
te (て) | 極論して |
Khả năng (可能) | 極論できる |
Thụ động (受身) | 極論される |
Sai khiến (使役) | 極論させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 極論すられる |
Điều kiện (条件) | 極論すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 極論しろ |
Ý chí (意向) | 極論しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 極論するな |
極論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 極論
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
極極 ごくごく
vô cùng, cực kỳ, cực độ
極 ごく きょく
rất; vô cùng; cực; cực kỳ
論 ろん
(1) lý lẽ; sự thảo luận; sự cãi nhau; sự bàn cãi; thuyết trình; tranh luận;(2) lý thuyết; học thuyết;(3) luận văn, luận án; bình luận
極楽極楽 ごくらくごくらく
It's absolute heaven, It's sheer bliss
s極 Sきょく
cực Nam; Nam Cực