Các từ liên quan tới 極道の妻たち 決着
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
決着 けっちゃく
sự quyết định; quyết định
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
極道 ごくどう
phóng đãng
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt