決着
けっちゃく「QUYẾT TRỨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự quyết định; quyết định
決着
がつかない
Không thể nào quyết định được
近年
まれに
見
る
大
きな
政治決着
Quyết định chính trị lớn nhất từng thấy trong những năm gầy đây
世論
に
基
づいた
議論
の
決着
Quyết định kết quả của cuộc thảo luận dựa vào ý kiến của công chúng .

Từ đồng nghĩa của 決着
noun
Bảng chia động từ của 決着
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 決着する/けっちゃくする |
Quá khứ (た) | 決着した |
Phủ định (未然) | 決着しない |
Lịch sự (丁寧) | 決着します |
te (て) | 決着して |
Khả năng (可能) | 決着できる |
Thụ động (受身) | 決着される |
Sai khiến (使役) | 決着させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 決着すられる |
Điều kiện (条件) | 決着すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 決着しろ |
Ý chí (意向) | 決着しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 決着するな |
決着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 決着
政治決着 せいじけっちゃく
sự kết thúc về chính trị
決着を付ける けっちゃくをつける
giải quyết
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
けっして・・・しない 決して・・・しない
không bao giờ.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
決 けつ
quyết định; lá phiếu
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định