Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
亜熱帯高気圧 あねったいこうきあつ
áp khí cao cận nhiệt đới
南極帯 なんきょくたい
Khu vực Nam cực.
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高圧 こうあつ
cao áp.