楽に歩く
らくにあるく「LẠC BỘ」
Nhẹ bước.

楽に歩く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 楽に歩く
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
静かに歩く しずかにあるく
lần bước.
歩く あるく
đi bộ; đi; bước
出歩く であるく
đi ra ngoài, đi dạo
犬の散歩に行く いぬのさんぽにいく
dắt chó đi dạo
楽楽 らくらく
tiện lợi; dễ dàng; vui vẻ