Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一分別 ひとふんべつ いちふんべつ
sự xem xét cẩn thận
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
類別 るいべつ
sự phân loại
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
器楽 きがく
nhạc khí
楽器 がっき
nhạc cụ
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)