Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 楽園への進撃
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
楽園 らくえん
khu vui chơi, giải trí
進撃 しんげき
tấn công
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
失楽園 しつらくえん
Thiên đường đã mất (một thiên sử thi bằng thơ không vần của John Milton)
快進撃 かいしんげき
steady advance, carrying all before one
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.