Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
療養 りょうよう
sự điều dưỡng.
保養院 ほよういん
bệnh viện điều dưỡng
養老院 ようろういん
viện dưỡng lão; nhà dưỡng lão.
音楽院 おんがくいん
nhạc viện.
院生 いんせい
người đang học để lấy bằng cao học hoặc tiến sĩ; nghiên cứu sinh
療養中 りょうようちゅう
trong thời gian điều dưỡng
療養費 りょうようひ
những chi phí y học
療養地 りょうようち
khu nghỉ dưỡng